Type (Loại) | Bàn phím cơ có dây |
Compatibility (Tương thích) | Windows |
Connectivity (Kết nối) | USB |
Numerical pad (Bàn phím số) | Có |
FEATURES (Các tính năng chính)
Key Switches | Cherry® MX Brown Mechanical |
Keyboard Backlighting | Red LED |
Matrix | 100% anti-ghosting with full key rollover on USB |
Macro Keys | No |
Media Keys | Six dedicated multimedia keys |
GENERAL (Thông tin chung)
Color (Màu sắc) | Black |
Dimension (Kích thước) | 436 x 165 x 38mm (DxRxC) |
Weight (Trọng lượng) | 1,2 kg |