OVERVIEW (Tổng quan)
Type (Loại) | Bàn phím có dây |
Compatibility (Tương thích) | Windows |
Connectivity (Kết nối) | USB |
Numerical pad (Bàn phím số) | Có |
Power (Nguồn điện) | USB |
FEATURES (Các tính năng chính)
Programmable keys (Key lập trình) | Không |
Media keys | Không |
Other features (Tính năng khác) |
GENERAL (Thông tin chung)
System requirements (Cấu hình cần thiết) | Windows: 7,8,10, Vista, XP; Linux: kernel 2.6+ USB port |
Color (Màu sắc) | Black |
Box contents ( Trong hộp bao gồm) | Rapoo N2400 Keyboard User documentation |
Dimension (Kích thước) | 45cm x 15cm x 5cm (H x W x D) |
Weight (Trọng lượng) | 1.22 kg |