Thông tin chung |
Hệ điều hành |
iOS 11 |
Ngôn ngữ |
Đa Ngôn Ngữ |
Màn hình |
Loại màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình |
16 triệu màu |
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixel |
Độ rộng màn hình |
9.7'' |
Công nghệ cảm ứng |
Đa điểm |
Cấu hình |
Loại CPU (Chipset) |
Apple A10 Fusion 64-bit |
RAM |
2 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) |
PowerVR GT7600 (six-core graphics) |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32 GB |
Chụp ảnh & Quay phim |
Camera sau |
8 MP |
Camera trước |
1.2MP |
Quay phim |
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, thu âm thanh stereo |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
4G |
LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
WiFi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Hỗ trợ sim |
Nano-SIM/ Electronic SIM (Apple e-SIM) |
Đàm thoại |
Không |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Bluetooth |
4.2, A2DP, EDR |
Cổng USB |
Lightning |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
Kết nối khác |
AirDrop |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim |
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Nghe nhạc |
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Ghi âm |
Có |
Radio FM |
Có |
Chỉnh sửa hình ảnh |
Có |
Ứng dụng khác |
Tải thêm từ Apple Store |
Thiết kế & Trọng lượng |
Chiều dài |
240 |
Chiều ngang |
169.5 |
Độ dày |
7.5 |
Trọng lượng |
478 |
Pin & Dung lượng |
Loại pin |
Li-Po |
Dung lượng pin |
8827 mAh |
Bộ sản phẩm |
Phụ kiện |
Thân máy, Sạc, Hộp, Sách hướng dẫn, Cáp |
Khuyến mại |
Hỗ trợ trả góp 0% dành cho các chủ thẻ VIB, ANZ, VP Bank, Shinhan Bank & Sacombank., Tặng Sim 4G Vina Thần tài 90GB/Tháng + 1500 Phút gọi nội mạng |