DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in phun màu Canon PIXMA G1020

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: CANON-G1020
2,590,000₫ 2,990,000₫
-13%
(Tiết kiệm: 400,000₫)

Máy in phun màu Canon PIXMA G1020

Khuyến mãi
Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy in phun màu Canon PIXMA G1020 

Máy in phun màu  PIXMA G1020 là sản phẩm máy in đơn chức năng đến từ thương hiệu uy tín của Nhật Bản. Là lựa chọn hợp lý trong các văn phòng vừa và nhỏ, hay các hộ gia đình không yêu cầu nhiều về các tính năng.

Máy in phun màu Canon PIXMA G1020

Máy in ấn tượng

Máy in phun màu Canon PIXMA G1020 được thiết kế để in ấn khối lượng lớn, có thể in đen trắng hoặc in màu với chi phí hợp lý, dễ dàng bảo dưỡng.

Máy in Canon có tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 9,1 trang đén trắng/phút; 5,0 trang màu/phút. Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 150 tới 1.500 trang

Kết nối với máy tính, các thiết bị nguồn qua cổng USB 2.0 tốc độ cao.

Máy in phun màu Canon PIXMA G1020

Các tính năng nổi bật

Bình mực của Canon PIXMA G1020 có dung tích lớn, người dùng có thể in tài liệu với công suất lơn mà không cần thay mực trong thời gian ngắn, tiết kiệm chi phí.

Dễ dàng thay thế mực, với mỗi ô mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.

Thông số kỹ thuật

PIXMA G1020
Máy in phun đơn chức năng tiếp mực liên tục với công suất in lớn
Thiết kế để in ấn khối lượng lớn, máy in đơn năng màu kết hợp chi phí hợp lý với bảo dưỡng dễ dàng.
In
Tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu)
Kết nối cổng USB 2.0
Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 150 tới 1.500 trang
Bình mực công suất lớn
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng)* và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
*Chế độ in Tiết kiệm
High Page Yield Ink Bottles
Dễ dàng thay thế mực
Miệng bình mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Easy, Hassle-free Ink Refilling
Cartridge mực bảo dưỡng tháo lắp được
Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
User Replaceable Ink Maintenance Cartridge
Thông số kỹ thuật  
Chi Tiết  
Thông số kỹ thuật   
In  
Mực  
Số lượng vòi phun Tổng 1.792 vòi phun
Bình mực GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
Cartridge MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng)
Độ phân giải khi in tối đa 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2 (Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734)  
Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) TBA
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) TBA
Chiều rộng bản in Lên tới 203,2 mm (8")
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5")  
Vùng có thể in  
In tràn viền*3 Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viền #10 Phong bì/Phong bì DL:
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm  
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)]  
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm  
Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm  
Vuông 4 x 4" (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm  
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm):  
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm  
M-Oficio (216 x 341 mm):  
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm  
Legal (215 x 345 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm  
Giấy khác:  
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm  
Loại giấy hỗ trợ  
Khay sau Giấy trắng thường (64 - 105g/m²)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)  
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)  
Matte Photo Paper (MP-101)  
Double-Sided Matte Paper (MP-101D)  
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)  
High Resolution Paper (HR-101N)  
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)  
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)  
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)  
Giấy ảnh nam châm (PS-508)  
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)  
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)  
Phong bì  
Kích cỡ giấy  
Khay sau A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
Khổ tùy chỉnh:  
Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm  
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm)
Xử lý giấy (Số lượng)  
Khay sau Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) / LTR = 100 tờ
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ  
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6") = 20 tờ  
Glossy Photo Paper "Everyday Use"  
(GP-508, 4 x 6") = 20 tờ  
Photo Paper Plus Semi-Gloss  
(SG-201, 4 x 6") = 20 tờ  
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6") = 20 tờ  
Trọng lượng giấy  
Khay sau Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201)  
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Thủ công
Yêu cầu hệ thống*5 Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
  (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)
  macOS 10.12.6 ~ 10.15
Thông số chung  
Giao diện kết nối USB 2.0 tốc độ cao
Môi trường hoạt động*6  
Nhiệt độ 5 - 35°C
Độ ẩm 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường khuyến nghị*7  
Nhiệt độ 15 - 30°C
Độ ẩm 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản  
Nhiệt độ 0 - 40°C
Độ ẩm 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
Chế độ Yên lặng
Độ ồn (In qua PC)  
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*8 49.5 dB(A)
Nguồn điện tương thích AC 100-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ  
CHẾ ĐỘ TẮT Xấp xỉ 0,2W
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Xấp xỉ 0,6W
Kết nối USB tới PC  
Khi in*9 Xấp xỉ 15 W
Kết nối USB tới PC  
Chu kỳ in hàng tháng Lên tới 3.000 trang/tháng
Kích cỡ máy (WxDxH)  
Thông số nhà máy 445 x 330 x 135 mm
Khay giấy xuất kéo ra 445 x 564 x 249 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 4,8 kg
Năng suất in  
Giấy trắng thường (A4) Chế độ tiêu chuẩn:
(ISO/IEC 24712 test file)*10 GI-71 PGBK: 6.000
  GI-71 C/M/Y: 7.700
  Chế độ in tiết kiệm*11:
  GI-71 PGBK: 7.600
  GI-71 C/M/Y: 7.700
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6") Chế độ tiêu chuẩn:
(ISO/IEC 29103 test file)*10 GI-71 PGBK: Không*12
  GI-71 C/M/Y: 2.200

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM