DANH MỤC SẢN PHẨM

Màn hình PHILIP 223V5LHSB2 FULL HD

Thương hiệu: Philips Mã sản phẩm: 223V5LHSB2
1,990,000₫ 2,190,000₫
-9%
(Tiết kiệm: 200,000₫)

Màn hình PHILIP 223V5LHSB2 FULL HD

Khuyến mãi
Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Giới thiệu Màn hình Philips 22" 223V5LHSB2
 

Màn hình Philips 22" 223V5LHSB2 được sản xuất bởi Philips, một công điện tử đa quốc gia Hà Lan, là một trong những công ty điện tử lớn nhất thế giới. Các sản phẩm của Philips có chất lượng cực tốt và được đánh giá cao bởi người tiêu dùng.

Màn hình Philips 22" 223V5LHSB2

Thiết kế phong cách, bắt mắt

Màn hình Philips 22" 223V5LHSB2 được thiết kế cạnh viền đều và đẹp mắt, kèm theo đó là đế chắc chắn giúp bạn có thể lắp đặt trong bàn làm việc một cách dễ dàng. Với màn hình TN W-LED, bạn sẽ được tận hưởng một trải nghiệm tuyệt đẹp, cùng những chi tiết sắc nét trên màn hình.

Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình

Cách điều khiển độ sáng trên màn hình LED chiếu sáng nền, màn hình thông thường hay bị nhấp nháy sáng. Công nghệ không nháy màn hình của Philips áp dụng giải pháp mới nhằm điều hòa độ sáng giúp cho mắt bạn được xem thoải mái hơn và không còn tình trạng nhấp nháy màn hình.

SmartContrast cho các chi tiết đen sẫm

Là một công nghệ của Philips giúp phân tích nội dung đang hiển thị, tự động điều chỉnh màu và cường độ ánh sáng nền để cho video và hình ảnh có được số tốt nhất hoặc trò chơi hiển thị màu tối sâu hơn. Khi chế độ tiết kiệm được sử dụng độ phân giải được điều chỉnh và ánh sáng nền được tinh chỉnh để hiển thị vừa phải cho những ứng dụng văn phòng hằng ngày và tiêu thụ năng lượng thấp.

Thuận tiện và dễ kết nối

Thiết kế tối ưu hóa cho sự thoải mái cho mắt của bạn ngay cả khi nhìn màn hình hàng giờ liền. Chuyển đổi dễ dàng nhờ các cổng kết nối 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub... giúp bạn sẽ dễ dàng sắp xếp lại những sợi dây cáp của mình và di chuyển.

 

Thông số kỹ thuật

Hình ảnh/Hiển thị

Loại bảng LCD : TFT-LCD
Loại đèn nền : Hệ thống W-LED
Kích thước bảng : 21,5 inch / 54,6 cm
Khung xem hiệu quả : 476,64 (Ngang) x 268,11 (Dọc)
Tỉ lệ kích thước : 16:9
Độ phân giải tốt nhất : 1920 x 1080 @ 60 Hz
Thời gian phản hồi (thông thường) : 5  ms
Độ sáng : 200  cd/m²
SmartContrast : 10.000.000:1
Tỉ lệ tương phản (thông thường) : 600:1
Bước điểm ảnh : 0,248 x 0,248 mm
Góc nhìn : 
  • 90º (Ngang) / 65º (Dọc)

  • @ C/R > 10

Số màu màn hình : 16,7 triệu
Tần số quét : 30 -83 kHz (Ngang) / 56 -76 Hz (Dọc)
sRGB : Có
 

Tính kết nối

Đầu vào tín hiệu :
  • HDMI (kỹ thuật số, HDCP)

  • VGA (Analog)

Đầu vào đồng bộ :
  • Đồng bộ riêng rẽ

  • Đồng bộ khi bật xanh

Tiện lợi Tiện lợi cho người dùng : 
  • Tự động/Xuống

  • Rộng 4:3/Lên

  • Độ sáng/Quay lại

  • Menu/OK

  • Bật/tắt nguồn

Ngôn ngữ OSD : 
  • Tiếng Bồ Đào Nha Brazil

  • Tiếng Séc

  • Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Anh

  • Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Pháp

  • Tiếng Đức

  • Tiếng Hungary

  • Tiếng Ý

  • Tiếng Nhật Bản

  • Tiếng Hàn Quốc

  • Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Nga

  • Tiếng Trung giản thể

  • Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • Tiếng Ukraina

  • Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Trung truyền thống

Tiện lợi khác : 
  • Khóa Kensington

  • Gắn VESA (100x100 mm)

Tương thích "cắm vào và hoạt động" : 
  • DDC/CI

  • Mac OS X

  • sRGB

  • Windows 7

  • Windows 8

Chân đế Nghiêng : -5/20  độ
Công suất Chế độ bật : 15,3 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 7.0)
Chế độ chờ : 0,5 W
Chế độ tắt : 0,5 W
Chỉ báo đèn LED nguồn : 
  • Vận hành - Trắng

  • Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)

Nguồn điện : 
  • Cài sẵn

  • AC 100-240 V, 50-60 Hz

Kích thước Sản phẩm với chân đế (mm) : 503 x 376 x 213  mm
Sản phẩm không kèm chân đế (mm) : 503 x 316 x 50  mm
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) : 555 x 414 x 107  mm
Khối lượng Sản phẩm kèm chân đế (kg)  : 2,61  kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) : 2,35  kg
Sản phẩm với bao bì (kg) : 3,87  kg
Điều kiện vận hành Phạm vi nhiệt độ (vận hành) : 0°C đến 40°C  °C
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) : -20°C đến 60°C  °C
Độ ẩm tương đối : 20%-80  %
Độ cao so với mực nước biển : Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
MTBF : 30.000  giờ
Bền vững

Môi trường và năng lượng :

  • RoHS
  • Không có chì
  •  
  • Không chứa thủy ngân

Vật liệu đóng gói có thể tái chế : 100  %

Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn Chứng nhận tuân thủ quy định : 
  • BSMI

  • Dấu CE

  • FCC Lớp B

  • SEMKO

  • TUV/ISO9241-307

  • cETLus

  • EAC

  • INMETRO

Thùng

Màu sắc : Đen

Bề mặt : Sợi tóc (khung mặt trước) / Mặt vân (nắp sau)

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM