DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in Canon PIXMA PRO-10 (In phun màu A3)

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ

Máy in Canon PIXMA PRO-10 (In phun màu A3)

Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

In   
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 7680 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-72 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Mageneta / Photo Cyan / Gray / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
 Bản đen trắng trên giấy PT-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy PP-201 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy SG-201 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy LU-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 30 giây
Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 2 phút 30 giây
In ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1
Bản màu / PT-101 / Borderless Xấp xỉ 1 phút 45 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khe nạp tay: 348,8mm (13,7"), 
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*2: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm 
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / LTR / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm) Khi in trên giấy in Nghệ thuật: Lề trên: 30mm / 
Lề dưới: 30mm
Vùng nên in Lề trên: 37mm / Lề dưới: 37mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy  
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa)
Giấy thường: A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101)
A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+
Giấy Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20, A3, A4
Giấy ảnh dính
(PS-101)
1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số lượng tối đa)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp)
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201)
A3+, A3, A4
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster 
(LU-101)
A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201)
A3+, A3, A4, 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
A3, A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng "
(FA-ME1)
A3+, A3, A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2
0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc  
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100Mbps / 10M (có thể tự động chuyển đổi)
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions)
An ninh: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
(xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP
Macintosh: Mac OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này
Các thông tin chung     
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge  
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C  
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)  
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C  
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)  
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 In ảnh (cỡ 4 x 6")*4 Xấp xỉ 33,9dB (A)  
Nguồn điện AC 100-240V, 50 / 60Hz  
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ:
(Kết nối mạng LAN không dây với máy tính)
Xấp xỉ 2,3W  
Khi in
(Kết nối mạng LAN không dây với máy tính)*5
Xấp xỉ 17W  
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)  
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng  
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 689 x 385 x 215mm  
Trọng lượng Xấp xỉ 20,0kg

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM