DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in HP Color LaserJet Enterprise M856dn (T3U51A)

Thương hiệu: Hp Mã sản phẩm: T3U51A
133,390,000₫ 150,060,000₫
-11%
(Tiết kiệm: 16,670,000₫)

Máy in HP Color LaserJet Enterprise M856dn (T3U51A)

Khuyến mãi
Call: 0939006007 MUA NHANH

Gọi đặt mua 02923730366 (8:00 - 20:00)

Chỉ có tại Tân Hưng Phát

Zalo OA

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy in HP Color LaserJet Enterprise M856dn (T3U51A) có chế độ in đặc biệt cho dải màu rộng hơn và thêm sống động cho các tài liệu và tài liệu tiếp thị.

Trông chuyên nghiệp với các bản in màu chất lượng cao, sống động có thể chịu đựng được thời gian

Sản xuất tài liệu tiếp thị A3 tràn lề bằng cách in trên giấy SRA 3 và cắt nhỏ theo kích thước.

Máy in HP Color LaserJet Enterprise M856dn (T3U51A) - songphuong.vn

In ấn an toàn nhất thế giới

Mỗi máy in trong nhóm của bạn sẽ kiểm tra mã hoạt động và tự sửa chữa khỏi các cuộc tấn công.

Các kết nối mạng đi của máy in của bạn được kiểm tra để ngăn chặn các yêu cầu đáng ngờ và ngăn chặn phần mềm độc hại.

Năng suất tối đa

Thay đổi mực và trống sau vài giây. Cả hai đều có thể dễ dàng truy cập và đã được cài đặt sẵn.

Tránh gián đoạn với máy in HP LaserJet được thiết kế để đạt năng suất tối đa.

Điều chỉnh máy in này để giúp bạn đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp với nhiều loại phụ kiện xử lý giấy.

Được xây dựng với tâm trí về môi trường

Máy in HP Color LaserJet Enterprise M856dn (T3U51A) hưởng lợi từ việc giảm tiêu thụ năng lượng và tăng tính bền vững, lên đến 78% so với các thiết bị tiền nhiệm.

Giúp tiết kiệm giấy ngay khi ra khỏi hộp. Cài đặt in hai mặt được đặt ở chế độ tiết kiệm giấy mặc định.

Thông số kỹ thuật

Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Up to 56 ppm 10
Tốc độ in màu: Thông thường:Up to 56 ppm 10
In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: As fast as 5.9 sec
Màu: As fast as 6.3 sec 12
Print quality black (best) Up to 1200 x 1200 dpi
Print quality color (best) Up to 1200 x 1200 dpi
Print Resolution Technologies HP ImageREt 4800, Enhanced (600 x 600 dpi), Fine Lines (1200 x 1200 dpi), Quickview (300 x 300 dpi), Pantone Calibrated
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Up to 250,000 pages 13
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị Up to 50,000 14
Print technology Laser
Processor speed 1.2 GHz
Print languages HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™, Google Cloud Print
Display 4.3-in(10.92 cm) Color Graphics Display(CGD) with touchscreen rotating (adjustable angle)
Khả năng kết nối  
Khả năng in di động HP ePrint
Apple AirPrint™
Google Cloud Print™
Mopria™ Certified
Wireless capability Optional, enabled with purchase of a wireless hardware accessory. Single band Wireless Station and Wi-Fi Direct functionality available with HP Jetdirect 3000w NFC/Wireless Accessory J8030A, Dual band Wireless Station and Wi-Fi Direct functionality available with HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory 3JN69A, Dual band Wireless Station functionality available with HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A
Connectivity, standard 1 Hi-Speed Device USB 2.0
2 Hi-Speed USB 2.0 rear host ports
1 walkup USB 2.0 host port
1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2)
HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A, HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory 3JN69A
Connectivity, optional
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser. For additional OS hardware requirements see microsoft.com
2 GB available hard drive space, Internet connection or USB port, OS hardware requirements see apple.com
Hệ điều hành tương thích Windows Client OS (32/64 bit): Win10, Win8.1, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate
Mobile OS: iOS, Android
Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Mac: Apple® macOS Catalina v10.15
Thông số kỹ thuật bộ nhớ  
Memory 1.5 GB
Bộ nhớ tối đa 3.5 GB
Internal Storage Optional 500 GB HDD: HP Secure High Performance Hard Disk drive 500 GB B5L29A
HP TAA Version Secure Hard Disk Drive 5EL03A
Xử lý giấy  
Paper handling input, standard 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray
Paper handling output, standard 500-sheet output bin
Maximum output capacity (sheets) Up to 500 sheets
Duplex printing Automatic (standard)
Media sizes supported 100-sheet multipurpose Tray 1: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS)
Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273)
Postcard (JIS), Dpostcard (JIS), Envelopes: B5, C5, C6, DL
550-sheet input Tray 2: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS)
Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS)
Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273)
Oficio 216×340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273)
Dpostcard (JIS)
Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: A4
Media sizes, custom 100-sheet multipurpose Tray 1: 64 x 127 to 320 x 457.2 mm
550-sheet input Tray 2: 148 x 148 to 297 x 431.8 mm
Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 279.4 x 210 mm to 297 x 215.9
Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 148 x 148 to 320 x 457.2 mm
Media types Paper (plain, heavy, extra heavy, glossy, light, recycle, tough), envelopes, labels, glossy film, cardstock, transparencies
Supported media weight 100-sheet multipurpose Tray 1: 60 to 300 g/m², 550-sheet input Tray 2: 60 to 256 g/m², Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 60 to 256 g/m², Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 60 to 256 g/m²
Yêu cầu nguồn điện và vận hành  
Power Input voltage: 100 V to 127 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 12 A
Input voltage: 220 V to 240 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 6 A
Điện năng tiêu thụ 870 watts (printing), 77 watts (Ready), 0.7 watts (Sleep), 0.7 watts (HP Auto-Off/Auto On), 0.08 watts (Auto-Off), 0.08 watts (Off) 6
Operating temperature range 10 to 32.5°C
Recommended operating humidity range 30 to 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) 4.9 B(A) 16
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) 53 dB(A) 16
Kích thước và trọng lượng Kích thước tối thiểu (R x S x C)
556 x 610 x 520 mm 4
Kích thước tối đa (R x S x C) 921 x 610 x 598 mm 4
Trọng lượng 52.3 kg 5
Package dimensions (W x D x H) 786 x 736 x 652 mm
Package weight 59.48 kg

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM