+ Tốc độ in đen trắng: Lên đến 25 trang/phút
+ In trang đầu tiên (sẵn sàng): 8 giây
+ Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 x 2 dpi (công suất hiệu quả 1200 dpi)
+ Công nghệ độ phân giải: 600 dpi, HP FastRes 1200
+ Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) lên đến 30.000 trang
+ Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 250 to 2000
+ Công nghệ in Laser
+ Tốc độ bộ xử lý: 750 MHz
+ Ngôn ngữ in: PCL 5c, PCL 6, PS, PCLm, PDF
Màn hình LCD đồ họa 196 x 34 điểm ảnh
Kết nối
+ Khả năng của HP ePrint: Không
+ Khả năng không dây: Không
+ Kết nối, tiêu chuẩn
1 USB 2.0 Tốc độ Cao
+ Mạng sẵn sàng: Không
+ Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn khay nạp giấy 250 tờ, khay ưu tiên 10 tờ
+ Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn khay giấy ra 150 tờ
+ Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
Lên đến 150 tờ
+ In hai mặt tự động (tiêu chuẩn)
+ Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media: A4, A5, A6, B5, Bưu thiếp, Phong bì (C5, DL, B5)
+ Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media: khay nạp giấy 250 tờ: 76 x 187 tới 216 x 356 mm, khe nạp ưu tiên: 76 x 127 tới 216 x 356 mm
+ Loại giấy ảnh media: Giấy (laze, trơn, ảnh, ráp, hảo hạng), phong bì, nhãn, giấy nền trơn, giấy trong suốt, bưu thiếp
+ Supported media weight 60 đến 163 g/m²