Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Pentium® G5400 Processor |
Tốc độ | 3.7GHz |
Bộ nhớ đệm | 3MB Cache |
Mainboard (Bo mạch chủ) | |
Intel H310 | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 4GB DDR4 2666Mhz |
Số khe cắm | 2 SLots |
Ổ đĩa cứng (HDD) | |
Dung lượng | 1TB 3.5" |
Tốc độ vòng quay | 7200 rpm |
Drive Bays | 2 x 3.5" bays ; 1 x 9.5 mm |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
DVD RW | |
Đồ Họa (Card màn hình) | |
Bộ xử lý | Intel HD Graphics 610 |
Kết nối (Network) | |
Wireless | 802.11 ac |
Lan | 10/100/1000/Gigabit Mbps |
Bluetooth | 4.1 |
I/O PORTS | |
Front I/O, Rear I/O | Front:2 x USB 3.1 Gen 12 x USB 2.01 x Headphone1 x Microphone Back:2 x USB 2.02 x USB 3.1 Gen 11 x PS/2(Keyboard)1 x PS/2(Mouse)1 x DVI-D1 x HDMI1 x RJ451 x COM Port(Serial Port)1 x VGA3 x Audio Jack(s)1 x Anten |
EXPANSION SLOTS | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 SL |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
5.760 kg |
Kích thước |
16.0 x 37.73 x 35.5 cm (W x D x H) |
ATX Power |
200W |
Màu sắc |
Black |
Dạng Case |
TOWER |
Đi kèm |
Bàn phím, Chuột USB |
Xuất xứ |
China |