Loại bảng LCD | LCD AH-IPS |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED |
Khung xem hiệu quả | 552,96 (Ngang) x 308,64 (Dọc) |
SmartContrast | 20.000.000:1 |
Bước điểm ảnh | 0,288 x 0,285 mm |
Không bị nháy | Có |
Nâng cao hình ảnh | SmartImage Lite |
Gam màu (điển hình) | NTSC 104.4% (CIE1976)* |
Số màu màn hình | 16,7 triệu |
Tần số quét | 30-83 kHz (H) / 56-76 Hz (V) |
sRGB | Có |
MHL | 1080P @ 30 Hz |
Tính kết nối | |
Đầu vào tín hiệu |
VGA (Tương tự) DVI-D (kỹ thuật số, HDCP) MHL - HDMI (kỹ thuật số, HDCP) |
Đầu vào đồng bộ |
Đồng bộ riêng rẽ Đồng bộ khi bật xanh |
Âm thanh (Vào/Ra) | Âm thanh HDMI ra |
Tiện lợi | |
Tiện lợi cho người dùng |
Bật/tắt nguồn Menu Âm lượng (Âm thanh HDMI đầu ra) Đầu vào SmartImage Lite |
Ngôn ngữ OSD | Tiếng Bồ Đào Nha, Brazil, Tiếng Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật Bản, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Trung truyền thống, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
Tiện lợi khác | Khóa Kensington |
Tương thích | DDC/CI Mac OS X sRGB Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 |
Chân đế | Nghiêng -5/20 độ |
Công suất | |
Chế độ bật | 20,67 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 6.0) |
Chế độ chờ/ tắt | 0.5 W/ 0.3W |
Chỉ báo đèn LED nguồn | Vận hành - Trắng Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy) |
Nguồn điện | Ngoài AC 100-240 V, 50-60 Hz |